TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56811. dog-latin tiếng La-tinh lai căng, tiếng L...

Thêm vào từ điển của tôi
56812. idiograph dấu đặc biệt

Thêm vào từ điển của tôi
56813. inspan (Nam phi) buộc (bò...) vào xe; ...

Thêm vào từ điển của tôi
56814. plexor (y học) búa gõ (để gõ vào tấm g...

Thêm vào từ điển của tôi
56815. self-coloured một màu, đồng màu, cùng màu

Thêm vào từ điển của tôi
56816. shooting-box ...

Thêm vào từ điển của tôi
56817. cancroid giống con cua

Thêm vào từ điển của tôi
56818. dove-cot chuồng chim câu

Thêm vào từ điển của tôi
56819. excursus bài bàn thêm, bài phát triển (v...

Thêm vào từ điển của tôi
56820. porcellaneous bằng s

Thêm vào từ điển của tôi