56801.
bulimia
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; c...
Thêm vào từ điển của tôi
56802.
cycad
(thực vật học) cây mè
Thêm vào từ điển của tôi
56803.
fire-stone
thợ đốt lò
Thêm vào từ điển của tôi
56804.
unsafeness
tính không an toàn, tính không ...
Thêm vào từ điển của tôi
56805.
weighable
có thể cân được
Thêm vào từ điển của tôi
56806.
clung
bám vào, dính sát vào, níu lấy
Thêm vào từ điển của tôi
56807.
cyclamen
(thực vật học) cây hoa anh thảo
Thêm vào từ điển của tôi
56809.
duplicity
trò hai mắt, trò hai mang; sự l...
Thêm vào từ điển của tôi