56802.
unnail
nhổ đinh, nạy đinh
Thêm vào từ điển của tôi
56803.
e-boat
tàu phóng ngư lôi của địch
Thêm vào từ điển của tôi
56804.
evincive
tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì)
Thêm vào từ điển của tôi
56805.
mannish
giống đàn ông, như đàn ông (đàn...
Thêm vào từ điển của tôi
56806.
rubicelle
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da ...
Thêm vào từ điển của tôi
56807.
storm-belt
vành đai bão
Thêm vào từ điển của tôi
56808.
syllabicate
chia thành âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
56809.
tendential
có xu hướng, có khuynh hướng
Thêm vào từ điển của tôi
56810.
torpify
làm lịm đi; làm mất sinh khí; l...
Thêm vào từ điển của tôi