56923.
spado
(pháp lý) người không có khả nă...
Thêm vào từ điển của tôi
56924.
arduousness
sự khó khăn, sự gian khổ, sự ga...
Thêm vào từ điển của tôi
56925.
ignitible
dễ bắt lửa, dễ cháy
Thêm vào từ điển của tôi
56926.
narcotism
trạng thái mê man, trạng thái m...
Thêm vào từ điển của tôi
56927.
pilot-cloth
vải nỉ xanh (để may áo choàng c...
Thêm vào từ điển của tôi
56928.
sacrosanct
không được xâm phạm vì lý do tô...
Thêm vào từ điển của tôi
56930.
sponsion
(pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kế...
Thêm vào từ điển của tôi