56941.
ear-phone
ống nghe
Thêm vào từ điển của tôi
56942.
inchmeal
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần, dần d...
Thêm vào từ điển của tôi
56943.
intermediacy
tình trạng ở giữa, tình trạng t...
Thêm vào từ điển của tôi
56944.
longeval
sống lâu, thọ
Thêm vào từ điển của tôi
56945.
motordom
thuật chơi xe mô tô
Thêm vào từ điển của tôi
56946.
objurgatory
có tính chất trách móc, có tính...
Thêm vào từ điển của tôi
56947.
uncollected
không tập hợp, không tập trung,...
Thêm vào từ điển của tôi
56948.
inchoate
vừa bắt đầu, còn phôi thai, chư...
Thêm vào từ điển của tôi
56949.
ozonize
(hoá học) Ozon hoá
Thêm vào từ điển của tôi
56950.
pluvious
có mưa; nhiều mưa
Thêm vào từ điển của tôi