TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56941. consols ((viết tắt) của consolidated-an...

Thêm vào từ điển của tôi
56942. ferrotype ảnh in trên sắt

Thêm vào từ điển của tôi
56943. repaper dán lại giấy (lên tường)

Thêm vào từ điển của tôi
56944. unhouse đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩ...

Thêm vào từ điển của tôi
56945. wrongly không đúng, sai, sai lầm, sai t...

Thêm vào từ điển của tôi
56946. corporeity tính vật chất, tính cụ thể, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
56947. orthopedist (y học) nhà chuyên khoa chỉnh h...

Thêm vào từ điển của tôi
56948. zoochemistry hoá học động vật

Thêm vào từ điển của tôi
56949. clergywoman vợ mục sư

Thêm vào từ điển của tôi
56950. comose (thực vật học) có mào lông (ở đ...

Thêm vào từ điển của tôi