56911.
mousy
lắm chuột
Thêm vào từ điển của tôi
56912.
rumminess
(từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ...
Thêm vào từ điển của tôi
56913.
salesroom
phòng bán đấu giá
Thêm vào từ điển của tôi
56914.
stedfast
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) steadfas...
Thêm vào từ điển của tôi
56915.
bibliopole
người bán sách hiếm
Thêm vào từ điển của tôi
56916.
ethnologic
(thuộc) dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
56917.
nubbly
thành cục nh
Thêm vào từ điển của tôi
56918.
dialogist
người đối thoại, nhà văn đối th...
Thêm vào từ điển của tôi
56919.
hedonism
chủ nghĩa khoái lạc
Thêm vào từ điển của tôi
56920.
penial
(giải phẫu) (thuộc) dương vật
Thêm vào từ điển của tôi