TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56911. malacological (thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
56912. bandstand bục dàn nhạc

Thêm vào từ điển của tôi
56913. crow-quill ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...

Thêm vào từ điển của tôi
56914. newscasting sự phát thanh bản tin ở đài

Thêm vào từ điển của tôi
56915. public relations mối liên hệ với quần chúng, mối...

Thêm vào từ điển của tôi
56916. right-about (quân sự) quay nửa vòng bên phả...

Thêm vào từ điển của tôi
56917. catacomb hầm để quan tài, hầm mộ

Thêm vào từ điển của tôi
56918. part-song (âm nhạc) bài hát ba bè; bài há...

Thêm vào từ điển của tôi
56919. philologian nhà ngữ văn

Thêm vào từ điển của tôi
56920. purposive để phục vụ cho một mục đích; để...

Thêm vào từ điển của tôi