56091.
tertian
cách nhật
Thêm vào từ điển của tôi
56092.
toxaemia
(y học) chứng độc huyết
Thêm vào từ điển của tôi
56093.
uliginal
mọc ở chỗ có bùn
Thêm vào từ điển của tôi
56094.
fossick
(từ lóng) lục lọi, lục soát, tì...
Thêm vào từ điển của tôi
56095.
stylite
(sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
Thêm vào từ điển của tôi
56096.
admirability
tính đáng phục, tính đáng khâm ...
Thêm vào từ điển của tôi
56097.
anthropogeny
môn nguồn gốc loài người
Thêm vào từ điển của tôi
56098.
open city
(quân sự) thành phố bỏ ngỏ
Thêm vào từ điển của tôi
56099.
parturient
sắp sinh nở, sắp sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi