56071.
embrangle
làm rối, làm rối rắm, làm rối t...
Thêm vào từ điển của tôi
56072.
loudish
to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng ...
Thêm vào từ điển của tôi
56073.
unbend
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra,...
Thêm vào từ điển của tôi
56074.
araucaria
(thực vật học) cây bách tán
Thêm vào từ điển của tôi
56075.
bell-pull
dây chuông
Thêm vào từ điển của tôi
56076.
floweriness
tính chất văn hoa, tính chất ho...
Thêm vào từ điển của tôi
56077.
jonny raw
người mới vào nghề
Thêm vào từ điển của tôi
56078.
peafowl
(động vật học) con công (trống ...
Thêm vào từ điển của tôi
56080.
townsman
người thành thị
Thêm vào từ điển của tôi