56081.
necropsy
sự mổ tử thi (để khám nghiệm)
Thêm vào từ điển của tôi
56082.
votary
người tôn thờ; người sùng tín, ...
Thêm vào từ điển của tôi
56083.
apiary
chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ...
Thêm vào từ điển của tôi
56084.
dipetalous
(thực vật học) hai cánh hoa
Thêm vào từ điển của tôi
56085.
remediable
có thể chữa được, có thể điều t...
Thêm vào từ điển của tôi
56086.
selenium
(hoá học) Selen
Thêm vào từ điển của tôi
56087.
tilt-yard
(sử học) trường đấu thương
Thêm vào từ điển của tôi
56088.
conjuration
sự phù phép
Thêm vào từ điển của tôi
56089.
tertian
cách nhật
Thêm vào từ điển của tôi
56090.
toxaemia
(y học) chứng độc huyết
Thêm vào từ điển của tôi