TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56051. versify chuyển thành thơ

Thêm vào từ điển của tôi
56052. insribe viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên...

Thêm vào từ điển của tôi
56053. oviferous (giải phẫu) có trứng, mang trứn...

Thêm vào từ điển của tôi
56054. plotless không tình tiết, không có cốt t...

Thêm vào từ điển của tôi
56055. spermatology tinh trùng học ((cũng) spermolo...

Thêm vào từ điển của tôi
56056. apostatize bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng

Thêm vào từ điển của tôi
56057. britannia (thơ ca) nước Anh (nhân cách ho...

Thêm vào từ điển của tôi
56058. ephemerae (động vật học) con phù du

Thêm vào từ điển của tôi
56059. exsiccator bình hút ẩm

Thêm vào từ điển của tôi
56060. frill diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)

Thêm vào từ điển của tôi