56021.
gettable
có thể mua được, có thể kiếm đư...
Thêm vào từ điển của tôi
56022.
halfnelson
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt...
Thêm vào từ điển của tôi
56023.
leading case
(pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...
Thêm vào từ điển của tôi
56024.
oratorize
...
Thêm vào từ điển của tôi
56025.
scaling-ladder
thang leo tường pháo đài
Thêm vào từ điển của tôi
56026.
torus
(kiến trúc) đường gờ tròn quanh...
Thêm vào từ điển của tôi
56027.
unapprised
không được biết, không được báo...
Thêm vào từ điển của tôi
56028.
bivouac
(quân sự) trại quân đóng ngoài ...
Thêm vào từ điển của tôi
56029.
cast-off
không dùng được nữa, bỏ đi, bị ...
Thêm vào từ điển của tôi
56030.
expansibility
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi