TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56021. centaur quái vật đầu người, mình ngựa, ...

Thêm vào từ điển của tôi
56022. dilettanti người ham mê nghệ thuật

Thêm vào từ điển của tôi
56023. enclitic (ngôn ngữ học) ghép sau

Thêm vào từ điển của tôi
56024. fomenter người xúi bẩy, người xúi giục; ...

Thêm vào từ điển của tôi
56025. insurmountability tính không vượt qua được (vật c...

Thêm vào từ điển của tôi
56026. oratorical (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
56027. anopheles muỗi anôfen ((cũng) anopheles m...

Thêm vào từ điển của tôi
56028. ensnarl làm vướng, làm nắc

Thêm vào từ điển của tôi
56029. gout (y học) bệnh gút

Thêm vào từ điển của tôi
56030. parliament-cake bánh gừng giòn

Thêm vào từ điển của tôi