TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56021. chickling (thực vật học) cây đậu tằm

Thêm vào từ điển của tôi
56022. churchman người trong giáo hội

Thêm vào từ điển của tôi
56023. dead march (âm nhạc) khúc đưa đám

Thêm vào từ điển của tôi
56024. fat-chops người có má xị

Thêm vào từ điển của tôi
56025. glandiform (thực vật học) hình quả đầu

Thêm vào từ điển của tôi
56026. headachy bị nhức đầu

Thêm vào từ điển của tôi
56027. impetration (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cá...

Thêm vào từ điển của tôi
56028. knotwork (kiến trúc) hình trang trí dây ...

Thêm vào từ điển của tôi
56029. negotiability tính có thể thương lượng được

Thêm vào từ điển của tôi
56030. phosphorism (y học) chứng nhiễm độc photpho

Thêm vào từ điển của tôi