56001.
gracility
vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh
Thêm vào từ điển của tôi
56002.
ichnology
khoa nghiên cứu dấu chân hoá th...
Thêm vào từ điển của tôi
56003.
scoria
xỉ
Thêm vào từ điển của tôi
56004.
straight face
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm r...
Thêm vào từ điển của tôi
56005.
amidol
(hoá học) Amiđola
Thêm vào từ điển của tôi
56006.
despisingly
xem thường, coi khinh, khinh mi...
Thêm vào từ điển của tôi
56007.
disconsolate
không thể an ủi được, không thể...
Thêm vào từ điển của tôi
56009.
hectometer
Hectomet
Thêm vào từ điển của tôi
56010.
pteridology
(thực vật học) khoa nghiên cứu ...
Thêm vào từ điển của tôi