56031.
despoil
cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạ...
Thêm vào từ điển của tôi
56032.
improbity
sự bất lương, sự gian dối; sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
56033.
intrudingly
vào bừa; không mời mà đến
Thêm vào từ điển của tôi
56034.
luteous
(số nhiều) có màu da cam
Thêm vào từ điển của tôi
56035.
micrography
phép khảo sát bằng kính hiển vi
Thêm vào từ điển của tôi
56036.
shinines
sự bóng, sự bóng sáng
Thêm vào từ điển của tôi
56037.
ticklishness
tính hễ cứ đụng đến là cười
Thêm vào từ điển của tôi
56038.
unwinged
không có cánh (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
56039.
viewless
(thơ ca) không nhìn thấy được
Thêm vào từ điển của tôi
56040.
volatilise
làm cho bay hơi
Thêm vào từ điển của tôi