TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56031. cast-off không dùng được nữa, bỏ đi, bị ...

Thêm vào từ điển của tôi
56032. expansibility tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
56033. luringly nhử mồi, quyến rũ

Thêm vào từ điển của tôi
56034. maturate (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)

Thêm vào từ điển của tôi
56035. seedage (thực vật học) sự sinh sản bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
56036. silver-tongued hùng biện; hùng hồn

Thêm vào từ điển của tôi
56037. transfusive để truyền sang

Thêm vào từ điển của tôi
56038. aesthete nhà thẩm mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
56039. beezer (từ lóng) cái mũi

Thêm vào từ điển của tôi
56040. door-yard (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước

Thêm vào từ điển của tôi