56011.
fat-chops
người có má xị
Thêm vào từ điển của tôi
56012.
glandiform
(thực vật học) hình quả đầu
Thêm vào từ điển của tôi
56013.
headachy
bị nhức đầu
Thêm vào từ điển của tôi
56014.
impetration
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cá...
Thêm vào từ điển của tôi
56015.
knotwork
(kiến trúc) hình trang trí dây ...
Thêm vào từ điển của tôi
56016.
negotiability
tính có thể thương lượng được
Thêm vào từ điển của tôi
56017.
phosphorism
(y học) chứng nhiễm độc photpho
Thêm vào từ điển của tôi
56018.
swinge
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập...
Thêm vào từ điển của tôi
56019.
tetrastyle
(kiến trúc) có cửa bốn cột, trư...
Thêm vào từ điển của tôi
56020.
unguent
thuốc bôi dẻo, thuốc cao
Thêm vào từ điển của tôi