TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55981. formic (hoá học) Fomic

Thêm vào từ điển của tôi
55982. pomiculture sự trồng cây ăn quả

Thêm vào từ điển của tôi
55983. tubulous hình ống

Thêm vào từ điển của tôi
55984. black coffe cà phê đen

Thêm vào từ điển của tôi
55985. cook-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...

Thêm vào từ điển của tôi
55986. flag-list (hàng hải) danh sách các sĩ qua...

Thêm vào từ điển của tôi
55987. hutment (quân sự) sự đóng trại trong nh...

Thêm vào từ điển của tôi
55988. lustfulness tính dâm đãng, tính ham nhục dụ...

Thêm vào từ điển của tôi
55989. stagirite người dân Xta-gi-ra

Thêm vào từ điển của tôi
55990. wood-house lều chứa củi

Thêm vào từ điển của tôi