55961.
expedience
tính có lợi, tính thiết thực; t...
Thêm vào từ điển của tôi
55962.
flagelliform
(sinh vật học) hình roi
Thêm vào từ điển của tôi
55963.
platonize
giải thích bằng học thuyết Pla-...
Thêm vào từ điển của tôi
55964.
fiat money
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (khô...
Thêm vào từ điển của tôi
55965.
letterpress
phần chữ (đối với phần tranh ản...
Thêm vào từ điển của tôi
55966.
mizen
(hàng hải) cột buồm phía lái ((...
Thêm vào từ điển của tôi
55967.
otiosity
sự lười biếng
Thêm vào từ điển của tôi
55968.
pteridology
(thực vật học) khoa nghiên cứu ...
Thêm vào từ điển của tôi
55969.
straight fight
(chính trị) cuộc đấu tranh trực...
Thêm vào từ điển của tôi
55970.
duffer
người bán đồ tập tàng làm giả n...
Thêm vào từ điển của tôi