55942.
cleanse
làm cho sạch sẽ; làm cho tinh k...
Thêm vào từ điển của tôi
55943.
glassman
người bán đồ thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
55944.
short subject
phim ngắn, phim phụ ((thường) c...
Thêm vào từ điển của tôi
55945.
space-writer
người viết bài (cho báo) tính d...
Thêm vào từ điển của tôi
55946.
tellable
có thể nói ra được, đáng nói
Thêm vào từ điển của tôi
55947.
apotheoses
sự tôn làm thần, sự phong làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
55948.
fairish
kha khá, tàm tạm
Thêm vào từ điển của tôi
55949.
succubi
nữ yêu quái (thường hiện về ăn ...
Thêm vào từ điển của tôi
55950.
mosaicist
thợ khảm
Thêm vào từ điển của tôi