55941.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
55942.
snap-lock
then cửa tự động, chốt cửa tự đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55943.
hatch-way
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
55944.
jaal-goat
(động vật học) dê rừng (ở Ai cậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55945.
outvoice
nói to hơn; nói với tác dụng lớ...
Thêm vào từ điển của tôi
55946.
adhibit
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
Thêm vào từ điển của tôi
55948.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
55949.
overrefine
chẻ sợi tóc làm tư; đi vào nhữn...
Thêm vào từ điển của tôi
55950.
proscrible
để (ai) ra ngoài vòng pháp luật
Thêm vào từ điển của tôi