55931.
nodose
có nhiều mắt, có nhiều mấu
Thêm vào từ điển của tôi
55932.
retractation
sự rút lại (lời hứa, ý kiến); s...
Thêm vào từ điển của tôi
55933.
tubful
chậu (đầy), bồn (đầy)
Thêm vào từ điển của tôi
55934.
unobstrusive
khiêm tốn, ít phô trương; kín đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55935.
vendibility
tình trạng có thể bán được (hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
55936.
yard-master
(ngành đường sắt) người dồn toa
Thêm vào từ điển của tôi
55937.
blabber
người hay nói ba hoa, người hay...
Thêm vào từ điển của tôi
55938.
earsure
sự xoá, sự xoá bỏ
Thêm vào từ điển của tôi
55939.
harversack
túi dết
Thêm vào từ điển của tôi
55940.
insusceptibility
tính không tiếp thu; tính không...
Thêm vào từ điển của tôi