55931.
air-hole
lỗ thông hơi
Thêm vào từ điển của tôi
55932.
bibliolatry
sự tôn sùng sách
Thêm vào từ điển của tôi
55933.
hedge-priest
thầy tu dốt nát
Thêm vào từ điển của tôi
55934.
saleslady
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
55935.
cragsman
người leo núi giỏi
Thêm vào từ điển của tôi
55936.
lactescence
tính đục như sữa
Thêm vào từ điển của tôi
55937.
soubrette
cô nhài, cô hầu (trong kịch, th...
Thêm vào từ điển của tôi
55938.
cat-lap
nước trà loãng
Thêm vào từ điển của tôi
55939.
order-paper
bản chương trình làm việc (in h...
Thêm vào từ điển của tôi
55940.
ponderosity
tính nặng, tính có trọng lượng
Thêm vào từ điển của tôi