TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55901. dissimilate (ngôn ngữ học) làm cho không gi...

Thêm vào từ điển của tôi
55902. felos de se sự tự tử

Thêm vào từ điển của tôi
55903. ulster áo choàng untơ (một thứ áo choà...

Thêm vào từ điển của tôi
55904. unswear thề ngược lại

Thêm vào từ điển của tôi
55905. bilboes còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nh...

Thêm vào từ điển của tôi
55906. flatlet nhà nhỏ (một buồng)

Thêm vào từ điển của tôi
55907. imbed ấn vào, đóng vào, gắn vào

Thêm vào từ điển của tôi
55908. inaccessibleness sự không tới được, sự không tới...

Thêm vào từ điển của tôi
55909. cream-wove paper giấy vơlanh màu kem

Thêm vào từ điển của tôi
55910. declinator (vật lý) cái đo từ thiên

Thêm vào từ điển của tôi