55881.
hydroscope
kính soi đáy nước
Thêm vào từ điển của tôi
55882.
laic
không theo đạo thế tục, phi giá...
Thêm vào từ điển của tôi
55883.
poplitei
(giải phẫu) vùng kheo
Thêm vào từ điển của tôi
55885.
spumescence
sự có bọt; sự nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
55886.
stellulate
(như) stellate
Thêm vào từ điển của tôi
55887.
admiralship
chức đô đốc
Thêm vào từ điển của tôi
55888.
articular
(thuộc) khớp
Thêm vào từ điển của tôi
55889.
camp-stool
ghế xếp, ghế gấp
Thêm vào từ điển của tôi
55890.
frequentation
sự hay lui tới (nơi nào); sự nă...
Thêm vào từ điển của tôi