55852.
zoopsychologic
(thuộc) tâm lý học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
55853.
aspirin
(dược học) atpirin
Thêm vào từ điển của tôi
55854.
dervish
thầy tu đạo Hồi
Thêm vào từ điển của tôi
55855.
hunkers
(giải phẫu) vùng hông
Thêm vào từ điển của tôi
55856.
lay figure
người giả (thợ may dùng để mặc ...
Thêm vào từ điển của tôi
55857.
perianth
(thực vật học) bao hoa
Thêm vào từ điển của tôi
55858.
enouncement
sự phát biểu, sự nói lên; sự đề...
Thêm vào từ điển của tôi
55859.
phyllophagan
(động vật học) động vật ăn lá
Thêm vào từ điển của tôi
55860.
superincumbence
sự nằm chồng lên; sự treo ở trê...
Thêm vào từ điển của tôi