TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55821. artel Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở...

Thêm vào từ điển của tôi
55822. back-maker người chấp người khác (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
55823. gingko (thực vật học) cây lá quạt, cây...

Thêm vào từ điển của tôi
55824. imaginal (động vật học) (thuộc) thành tr...

Thêm vào từ điển của tôi
55825. ladyishness tính như bà lớn, vẻ bà lớn

Thêm vào từ điển của tôi
55826. lobscouse (hàng hải) món ăn hổ lốn

Thêm vào từ điển của tôi
55827. progenitrix bà tổ

Thêm vào từ điển của tôi
55828. sick-flag cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ...

Thêm vào từ điển của tôi
55829. skupshtina quốc hội Nam tư

Thêm vào từ điển của tôi
55830. tollman người thu thuế (cầu, đường, chợ...

Thêm vào từ điển của tôi