TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55811. shallop tàu sà lúp

Thêm vào từ điển của tôi
55812. ship-fever (y học) bệnh sốt phát ban

Thêm vào từ điển của tôi
55813. accommodation train (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phư...

Thêm vào từ điển của tôi
55814. cosmopolitism chủ nghĩa thế giới

Thêm vào từ điển của tôi
55815. deceptiveness tính dối trá, tính lọc lừa, sự ...

Thêm vào từ điển của tôi
55816. dialyse (hoá học) thẩm tách

Thêm vào từ điển của tôi
55817. toil-worn kiệt sức, rã rời

Thêm vào từ điển của tôi
55818. uncontested không cãi được, không bác được

Thêm vào từ điển của tôi
55819. unfilmed không quay thành phim, không đư...

Thêm vào từ điển của tôi
55820. unresentful không phẫn uất, không oán giận

Thêm vào từ điển của tôi