TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55781. denizen người ở, cư dân

Thêm vào từ điển của tôi
55782. egoism tính ích kỷ, tính ngoan cố, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
55783. flag-rank (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó ...

Thêm vào từ điển của tôi
55784. homologate (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, x...

Thêm vào từ điển của tôi
55785. huzzy người đàn bà mất nết, người đàn...

Thêm vào từ điển của tôi
55786. intermontane giữa các núi, gian sơn

Thêm vào từ điển của tôi
55787. purgative (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

Thêm vào từ điển của tôi
55788. supersensuous siêu cảm giác

Thêm vào từ điển của tôi
55789. unarrested không bị bắt

Thêm vào từ điển của tôi
55790. unsplit không nứt rạn, không chia rẽ

Thêm vào từ điển của tôi