55761.
circumstantiate
xác minh bằng những chi tiết
Thêm vào từ điển của tôi
55763.
intermodulation
(raddiô) sự điều biến qua lại
Thêm vào từ điển của tôi
55764.
mainspring
dây cót chính (của đồng hồ)
Thêm vào từ điển của tôi
55765.
ridge-beam
(kiến trúc) xà nóc, thượng lươn...
Thêm vào từ điển của tôi
55766.
scopa
chùm lông bàn chải (ở chân ong)
Thêm vào từ điển của tôi
55767.
ametropy
(y học) chứng loạn khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi
55768.
pavage
thuế lát đường phố
Thêm vào từ điển của tôi
55769.
pommy
(từ lóng) người Anh di cư sang ...
Thêm vào từ điển của tôi
55770.
similise
dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
Thêm vào từ điển của tôi