55771.
tetter
(y học) bệnh eczêma
Thêm vào từ điển của tôi
55772.
apoplectic
(y học) ngập máu
Thêm vào từ điển của tôi
55773.
fains
xin miễn
Thêm vào từ điển của tôi
55774.
fatalise
tin ở số mệnh; chịu số mệnh địn...
Thêm vào từ điển của tôi
55775.
four-footed
có bốn chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
55776.
gang-board
ván cầu (để lên xuống tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
55778.
clayey
như đất sét; có sét
Thêm vào từ điển của tôi
55779.
hoggin
cát lẫn sỏi
Thêm vào từ điển của tôi
55780.
orology
khoa nghiên cứu núi
Thêm vào từ điển của tôi