TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55771. similise dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
55772. skim milk sữa đã lấy hết kem

Thêm vào từ điển của tôi
55773. tea-cloth khăn trải bàn trà, khăn trải kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55774. unspiritual không thuộc tinh thần

Thêm vào từ điển của tôi
55775. war-horse ngựa chiến

Thêm vào từ điển của tôi
55776. decasaulization sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...

Thêm vào từ điển của tôi
55777. denizen người ở, cư dân

Thêm vào từ điển của tôi
55778. egoism tính ích kỷ, tính ngoan cố, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
55779. flag-rank (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó ...

Thêm vào từ điển của tôi
55780. homologate (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, x...

Thêm vào từ điển của tôi