TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55741. dichroism tính toả hai sắc, tính lưỡng hư...

Thêm vào từ điển của tôi
55742. hellenist nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp

Thêm vào từ điển của tôi
55743. mesotron (vật lý) Mezôtron

Thêm vào từ điển của tôi
55744. protium (hoá học) Proti

Thêm vào từ điển của tôi
55745. shooting-box ...

Thêm vào từ điển của tôi
55746. yucca (thực vật học) cây ngọc giá

Thêm vào từ điển của tôi
55747. angustura vỏ angotua (vỏ một loài cây thu...

Thêm vào từ điển của tôi
55748. inveteracy tính thâm căn cố đế; tính lâu n...

Thêm vào từ điển của tôi
55749. libidinous dâm đâng, dâm dật

Thêm vào từ điển của tôi
55750. putter người để, người đặt

Thêm vào từ điển của tôi