55731.
cordate
hình tim
Thêm vào từ điển của tôi
55732.
feme covert
(pháp lý) đàn bà có chồng
Thêm vào từ điển của tôi
55733.
handie-talkie
(raddiô) máy thu phát cầm tay
Thêm vào từ điển của tôi
55734.
journal-box
(kỹ thuật) hộp ổ trục
Thêm vào từ điển của tôi
55735.
lout
người vụng về, người thô lỗ, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55736.
pug-dog
giống chó púc, giống chó ỉ (một...
Thêm vào từ điển của tôi
55737.
surah
lụa xura, lụa chéo Ân độ
Thêm vào từ điển của tôi
55738.
chronograph
máy ghi thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
55739.
huckster
người chạy hàng xách; người buô...
Thêm vào từ điển của tôi