TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55731. heirograph chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ...

Thêm vào từ điển của tôi
55732. hetaera đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
55733. india ink mực nho

Thêm vào từ điển của tôi
55734. mucosity chất nhớt

Thêm vào từ điển của tôi
55735. pappus (thực vật học) mào lông

Thêm vào từ điển của tôi
55736. pudendum âm hộ

Thêm vào từ điển của tôi
55737. amphibology sự chơi chữ; câu nước đôi (có t...

Thêm vào từ điển của tôi
55738. pokeweed (thực vật học) cây thương lục M

Thêm vào từ điển của tôi
55739. organography sự mô tả cơ quan

Thêm vào từ điển của tôi
55740. papuan (thuộc) người Pa-pu (thổ dân ch...

Thêm vào từ điển của tôi