55731.
cook-room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...
Thêm vào từ điển của tôi
55732.
expatiatory
sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...
Thêm vào từ điển của tôi
55733.
intaglio
hình chạm chìm, hình khắc lõm
Thêm vào từ điển của tôi
55734.
meningitis
(y học) viêm màng não
Thêm vào từ điển của tôi
55735.
pocket-camera
máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh
Thêm vào từ điển của tôi
55736.
vagary
tính bất thường, tính hay thay ...
Thêm vào từ điển của tôi
55737.
basket-work
nghề đan rổ rá
Thêm vào từ điển của tôi
55738.
consulting
cố vấn, để hỏi ý kiến
Thêm vào từ điển của tôi
55739.
feverous
có dịch sốt (nơi)
Thêm vào từ điển của tôi
55740.
ironware
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
Thêm vào từ điển của tôi