TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55751. cook-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp...

Thêm vào từ điển của tôi
55752. expatiatory sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...

Thêm vào từ điển của tôi
55753. intaglio hình chạm chìm, hình khắc lõm

Thêm vào từ điển của tôi
55754. meningitis (y học) viêm màng não

Thêm vào từ điển của tôi
55755. pocket-camera máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh

Thêm vào từ điển của tôi
55756. vagary tính bất thường, tính hay thay ...

Thêm vào từ điển của tôi
55757. basket-work nghề đan rổ rá

Thêm vào từ điển của tôi
55758. consulting cố vấn, để hỏi ý kiến

Thêm vào từ điển của tôi
55759. feverous có dịch sốt (nơi)

Thêm vào từ điển của tôi
55760. ironware đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt

Thêm vào từ điển của tôi