55721.
vegetate
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
Thêm vào từ điển của tôi
55722.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
55723.
impost
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...
Thêm vào từ điển của tôi
55724.
music-master
giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
55726.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
55727.
frore
(thơ ca) băng giá
Thêm vào từ điển của tôi
55728.
geriatricist
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
Thêm vào từ điển của tôi
55730.
literariness
tính chất văn chương, tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi