55711.
rain-worm
(động vật học) con giun đất
Thêm vào từ điển của tôi
55712.
sentiency
khả năng cảm giác, khả năng tri...
Thêm vào từ điển của tôi
55713.
temperer
(kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)
Thêm vào từ điển của tôi
55714.
epidendrum
(thực vật học) giống lan biểu s...
Thêm vào từ điển của tôi
55715.
ferriage
sự vận chuyển bằng phà, sự vận ...
Thêm vào từ điển của tôi
55716.
interjacent
nằm giữa, xen vào giữa
Thêm vào từ điển của tôi
55717.
magna carta
Đại hiến chương nước Anh (do vu...
Thêm vào từ điển của tôi
55718.
parasitosis
(y học) bệnh ký sinh
Thêm vào từ điển của tôi
55719.
trumpery
đồ mã, hàng mã
Thêm vào từ điển của tôi
55720.
welladay
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway
Thêm vào từ điển của tôi