55681.
trituration
sự nghiền, sự tán nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
55683.
dung-fork
chĩa dở phân
Thêm vào từ điển của tôi
55684.
euchre
lối chơi bài ucơ (của Mỹ)
Thêm vào từ điển của tôi
55685.
gee-gee
khuấy thán từ
Thêm vào từ điển của tôi
55686.
sea-room
(hàng hải) khoảng quay (khoảng ...
Thêm vào từ điển của tôi
55687.
aphony
(y học) chứng mất tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
55688.
back-maker
người chấp người khác (trong mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
55689.
skupshtina
quốc hội Nam tư
Thêm vào từ điển của tôi
55690.
whip-round
sự quyên tiền
Thêm vào từ điển của tôi