TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55671. yankee người Mỹ, người Hoa kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
55672. anorexy (y học) chứng biếng ăn, chứng c...

Thêm vào từ điển của tôi
55673. ballyrag (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai),...

Thêm vào từ điển của tôi
55674. bivalve (sinh vật học) hai mảnh vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
55675. capot (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắ...

Thêm vào từ điển của tôi
55676. imprescribable (pháp lý) không thể xâm phạm đư...

Thêm vào từ điển của tôi
55677. impartible không được chia (tài sản)

Thêm vào từ điển của tôi
55678. phytozoon động vật hình cây

Thêm vào từ điển của tôi
55679. shrievalty phòng làm việc của quận trưởng

Thêm vào từ điển của tôi
55680. reprehension sự quở trách, sự khiển trách, s...

Thêm vào từ điển của tôi