55671.
fortalice
pháo đài nhỏ, công sự ngoài thà...
Thêm vào từ điển của tôi
55674.
galeate
(thực vật học) hình m
Thêm vào từ điển của tôi
55675.
picotee
(thực vật học) hoa cẩm chướng c...
Thêm vào từ điển của tôi
55676.
paediatrist
bác sĩ khoa trẻ em
Thêm vào từ điển của tôi
55677.
crankiness
sự tròng trành, sự không vững, ...
Thêm vào từ điển của tôi
55678.
dataller
người làm công nhật
Thêm vào từ điển của tôi
55680.
newsy
(thông tục) lắm tin, nhiều tin
Thêm vào từ điển của tôi