55861.
usury
sự cho vay nặng l i
Thêm vào từ điển của tôi
55862.
death-rate
tỷ lệ người chết (trong 1000 ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55863.
filicidal
(thuộc) tội giết con
Thêm vào từ điển của tôi
55864.
quinate
(thực vật học) có năm lá chét (...
Thêm vào từ điển của tôi
55865.
spalpeen
(Ai-len) quân vô lại
Thêm vào từ điển của tôi
55866.
squiffer
(từ lóng) đàn Côngxectina
Thêm vào từ điển của tôi
55867.
stringency
tính chính xác, tính nghiêm ngặ...
Thêm vào từ điển của tôi
55868.
theine
Tein, tinh trà
Thêm vào từ điển của tôi
55869.
unhorse
làm cho ngã ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
55870.
areometer
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
Thêm vào từ điển của tôi