TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55891. movability tính di động, tính có thể di ch...

Thêm vào từ điển của tôi
55892. bacchant thầy tế thần rượu Bắc-cút

Thêm vào từ điển của tôi
55893. inerrability sự không thể sai lầm được

Thêm vào từ điển của tôi
55894. lily-like giống hoa huệ tây, như hoa huệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
55895. moonfaced có mặt tròn như mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
55896. ordinariness tính chất thường, tính chất thô...

Thêm vào từ điển của tôi
55897. seriate được xếp theo hàng, được xếp th...

Thêm vào từ điển của tôi
55898. unresenting không phẫn uất

Thêm vào từ điển của tôi
55899. bacchic (thuộc) thần Bắc-cút

Thêm vào từ điển của tôi
55900. butterine magarin

Thêm vào từ điển của tôi