TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55911. noddy chàng ngốc, người ngớ ngẩn, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
55912. sequestrable (pháp lý) có thể tịch thu tạm t...

Thêm vào từ điển của tôi
55913. taximeter đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi

Thêm vào từ điển của tôi
55914. tensional căng

Thêm vào từ điển của tôi
55915. tuberiform hình củ

Thêm vào từ điển của tôi
55916. aesthete nhà thẩm mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
55917. antiwar chống chiến tranh

Thêm vào từ điển của tôi
55918. mitrailleuse súng máy

Thêm vào từ điển của tôi
55919. apprehensibility tính hiểu rõ được, tính thấy rõ...

Thêm vào từ điển của tôi
55920. colourable có thể tô màu

Thêm vào từ điển của tôi