55911.
pentode
(vật lý) Pentôt, ống năm cực
Thêm vào từ điển của tôi
55912.
pithless
không có ruột (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
55913.
pustulous
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...
Thêm vào từ điển của tôi
55915.
chronologist
nhà niên đại học, người nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
55916.
conniption
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơ...
Thêm vào từ điển của tôi
55917.
fasciculate
(thực vật học) tụ lại thành bó,...
Thêm vào từ điển của tôi
55918.
heliophilous
(thực vật học) ưa nắng
Thêm vào từ điển của tôi
55919.
stenochromy
thuật in nhiều màu một lúc
Thêm vào từ điển của tôi
55920.
resinous
(thuộc) nhựa; giống nhựa
Thêm vào từ điển của tôi