TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55921. squarrous (sinh vật học) nhám, ráp những ...

Thêm vào từ điển của tôi
55922. alexipharmic giải độc

Thêm vào từ điển của tôi
55923. anaerobium vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ...

Thêm vào từ điển của tôi
55924. doxology (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán...

Thêm vào từ điển của tôi
55925. extensiveness tính rộng, tính rộng rãi, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
55926. fish-hold bãi cá

Thêm vào từ điển của tôi
55927. horrent (thơ ca) lởm chởm

Thêm vào từ điển của tôi
55928. inlaw (pháp lý) khôi phục lại quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
55929. logic Lôgic

Thêm vào từ điển của tôi
55930. moselle rượu vang môzen

Thêm vào từ điển của tôi