TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55951. spinose có gai, nhiều gai ((cũng) spino...

Thêm vào từ điển của tôi
55952. pocketful túi (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi
55953. pomposity vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô ...

Thêm vào từ điển của tôi
55954. soft-headed khờ khạo, ngờ nghệch

Thêm vào từ điển của tôi
55955. tepefy trở nên ấm

Thêm vào từ điển của tôi
55956. hermaphrodism tính chất lưỡng tính; tình trạn...

Thêm vào từ điển của tôi
55957. lardon mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phầ...

Thêm vào từ điển của tôi
55958. marcasite (khoáng chất) Maccazit

Thêm vào từ điển của tôi
55959. relativism (triết học) thuyết tương đối

Thêm vào từ điển của tôi
55960. skin-bound có da bọc căng, căng da

Thêm vào từ điển của tôi