Từ: unvarnished
/' n'v :ni t - n'v :ni t/
-
n'v :ni t/
-
tính từ
không đánh véc ni, không quét sn dầu
-
(nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
unvarnished truth
sự thật không tô son điểm phấn