TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56101. prolate (toán học) dài (ra)

Thêm vào từ điển của tôi
56102. radiotelegram điện tín rađiô

Thêm vào từ điển của tôi
56103. snouty giống cái mũi, giống cái mõn

Thêm vào từ điển của tôi
56104. splenitic (y học) (thuộc) viêm lách

Thêm vào từ điển của tôi
56105. cyder rượu táo

Thêm vào từ điển của tôi
56106. gold plate bát đĩa bằng vàng

Thêm vào từ điển của tôi
56107. impersonative để thể hiện dưới dạng người, để...

Thêm vào từ điển của tôi
56108. mackerel sky trời phủ đầy những đám mây bông...

Thêm vào từ điển của tôi
56109. locomote di động, di chuyển, dời chỗ, vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
56110. sideward về một bên; về một phía

Thêm vào từ điển của tôi