56121.
interpol
(viết tắt) của International Po...
Thêm vào từ điển của tôi
56122.
obtrude
ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải ...
Thêm vào từ điển của tôi
56123.
pursy
ngắn hơi, dễ thở dốc ra
Thêm vào từ điển của tôi
56124.
terrene
có tính chất đất
Thêm vào từ điển của tôi
56125.
conterminous
có đường ranh giới chung, ở giá...
Thêm vào từ điển của tôi
56126.
entrammel
làm mắc míu, làm vướng víu
Thêm vào từ điển của tôi
56128.
historiography
việc chép sử; thuật chép sử
Thêm vào từ điển của tôi
56129.
pudding-head
người đần, người ngu dốt
Thêm vào từ điển của tôi