56141.
indocility
tính khó bảo, tính cứng đầu cứn...
Thêm vào từ điển của tôi
56142.
motey
có bụi, bụi bậm
Thêm vào từ điển của tôi
56143.
narghile
điếu ống
Thêm vào từ điển của tôi
56147.
waterage
sự vận tải đường thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
56148.
becloud
che mây; che, án
Thêm vào từ điển của tôi
56149.
epidermis
(sinh vật học) biểu bì
Thêm vào từ điển của tôi
56150.
fakement
sự làm giống như thật; sự làm g...
Thêm vào từ điển của tôi