TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56141. odontoblast (giải phẫu) tế bào tạo răng

Thêm vào từ điển của tôi
56142. scurrility tính thô tục, tính tục tằn

Thêm vào từ điển của tôi
56143. stickjaw (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo...

Thêm vào từ điển của tôi
56144. twin-crew (hàng hải) có hai chân vịt

Thêm vào từ điển của tôi
56145. unuttered không thốt ra, không phát ra

Thêm vào từ điển của tôi
56146. aelotropic (vật lý) dị hướng

Thêm vào từ điển của tôi
56147. aheap thành đồng

Thêm vào từ điển của tôi
56148. bran-new mới toanh

Thêm vào từ điển của tôi
56149. essenced xức nước hoa, có bôi nước hoa

Thêm vào từ điển của tôi
56150. jettison sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ ...

Thêm vào từ điển của tôi