56141.
diphasis
(điện học) hai pha
Thêm vào từ điển của tôi
56142.
disserve
làm hại, báo hại (ai); chơi khă...
Thêm vào từ điển của tôi
56144.
sourish
hơi chua, nhơn nhớt chua
Thêm vào từ điển của tôi
56145.
conjure
làm trò ảo thuật
Thêm vào từ điển của tôi
56146.
dephasing
(vật lý) sự lệch pha
Thêm vào từ điển của tôi
56147.
protean
hay thay đổi, không kiên định
Thêm vào từ điển của tôi
56148.
double-minded
lưỡng lự, do dự, dao động
Thêm vào từ điển của tôi
56149.
arbitrament
sự phân xử; sự quyết định của t...
Thêm vào từ điển của tôi
56150.
euhemerism
thuyết thần thoại lịch sử (cho ...
Thêm vào từ điển của tôi