56151.
extra-physical
không bị quy luật vật lý ảnh hư...
Thêm vào từ điển của tôi
56152.
no-good
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá t...
Thêm vào từ điển của tôi
56153.
presidiary
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56154.
sciolism
học thức nông cạn, kiến thức nử...
Thêm vào từ điển của tôi
56155.
subjugator
kẻ chinh phục
Thêm vào từ điển của tôi
56156.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
56157.
transcalent
(vật lý) dẫn nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
56158.
vituperation
sự chửi rủa, sự bỉ báng
Thêm vào từ điển của tôi
56159.
anamorphosis
hình méo mó, hình kỳ dị (do gươ...
Thêm vào từ điển của tôi
56160.
leonurus
(thực vật học) cây ích mẫu
Thêm vào từ điển của tôi