TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mendicant

/'mendikənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ăn xin, ăn mày, hành khất

    mendicant friar

    thầy tu hành khất

  • danh từ

    kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất

  • (sử học) thầy tu hành khất