53981.
ooziness
sự ri rỉ, sự rỉ nước
Thêm vào từ điển của tôi
53982.
soldo
đồng xonđô (đồng tiền của Y bằn...
Thêm vào từ điển của tôi
53984.
thievishness
tính hay trộm cắp
Thêm vào từ điển của tôi
53985.
unsuppressed
không bị chặn (bệnh)
Thêm vào từ điển của tôi
53986.
abiogenist
người tin thuyết phát sinh tự n...
Thêm vào từ điển của tôi
53987.
dianthus
(thực vật học) cây hoa cẩm chướ...
Thêm vào từ điển của tôi
53988.
dioecious
(thực vật học) khác gốc
Thêm vào từ điển của tôi
53989.
jollify
vui chơi, đánh chén, chè chén s...
Thêm vào từ điển của tôi
53990.
shirt-front
ngực sơ mi (thường hồ cứng)
Thêm vào từ điển của tôi