53961.
unfilmed
không quay thành phim, không đư...
Thêm vào từ điển của tôi
53963.
ceremonial
nghi lễ, nghi thức
Thêm vào từ điển của tôi
53964.
pot-shot
cú bắn cốt để lấy cái gì chén
Thêm vào từ điển của tôi
53965.
seriate
được xếp theo hàng, được xếp th...
Thêm vào từ điển của tôi
53966.
toiler
người lao động, người làm việc ...
Thêm vào từ điển của tôi
53967.
galanty show
tuồng bóng (rọi bóng những con ...
Thêm vào từ điển của tôi
53968.
grenadier
(quân sự) lính ném lựu đạn
Thêm vào từ điển của tôi
53969.
inerrable
không thể sai lầm được
Thêm vào từ điển của tôi
53970.
interoceptor
(sinh vật học) bộ nhận cảm tron...
Thêm vào từ điển của tôi