TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kibitz

/'kibits/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hay dính vào chuyện người khác

  • hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...)