53952.
larkiness
tính hay đùa nghịch, tính hay b...
Thêm vào từ điển của tôi
53953.
mycologic
(thuộc) môn học nấm
Thêm vào từ điển của tôi
53954.
adipose
mỡ động vật
Thêm vào từ điển của tôi
53955.
allotropy
tính khác hình
Thêm vào từ điển của tôi
53956.
androgen
Hocmon nam
Thêm vào từ điển của tôi
53957.
crow-quill
ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...
Thêm vào từ điển của tôi
53958.
paean
bài tán ca (tán tụng thần A-pô-...
Thêm vào từ điển của tôi
53959.
philistinism
tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi
53960.
semaphoric
(thuộc) cách đánh tín hiệu bằng...
Thêm vào từ điển của tôi