TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53951. comprehensibility tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi
53952. larkiness tính hay đùa nghịch, tính hay b...

Thêm vào từ điển của tôi
53953. mycologic (thuộc) môn học nấm

Thêm vào từ điển của tôi
53954. adipose mỡ động vật

Thêm vào từ điển của tôi
53955. allotropy tính khác hình

Thêm vào từ điển của tôi
53956. androgen Hocmon nam

Thêm vào từ điển của tôi
53957. crow-quill ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lôn...

Thêm vào từ điển của tôi
53958. paean bài tán ca (tán tụng thần A-pô-...

Thêm vào từ điển của tôi
53959. philistinism tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
53960. semaphoric (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng...

Thêm vào từ điển của tôi