TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53931. untoward bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh

Thêm vào từ điển của tôi
53932. algerine (thuộc) An-giê-ri

Thêm vào từ điển của tôi
53933. palmist người xem tướng tay

Thêm vào từ điển của tôi
53934. restive khó bảo; ngang bướng, cứng đầu ...

Thêm vào từ điển của tôi
53935. criket (động vật học) con dế

Thêm vào từ điển của tôi
53936. restiveness tính khó bảo; tính ngang bướng,...

Thêm vào từ điển của tôi
53937. sacrilegist (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm...

Thêm vào từ điển của tôi
53938. snuffy giống thuốc hít

Thêm vào từ điển của tôi
53939. devirilize làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu...

Thêm vào từ điển của tôi
53940. foreplane (kỹ thuật) cái bào phác (loại b...

Thêm vào từ điển của tôi