TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53901. bos-shot (từ lóng) phát bắn được

Thêm vào từ điển của tôi
53902. salesgirl cô bán hàng

Thêm vào từ điển của tôi
53903. sulphuric (hoá học) Sunfuric

Thêm vào từ điển của tôi
53904. ichthyology khoa (nghiên cứu) cá, ngư học

Thêm vào từ điển của tôi
53905. izard (động vật học) dê hươu

Thêm vào từ điển của tôi
53906. muzz (từ lóng) làm bối rối, làm mụ m...

Thêm vào từ điển của tôi
53907. penetralia thâm cung; chính điện (trong gi...

Thêm vào từ điển của tôi
53908. unirrigated không tưới (ruộng đất)

Thêm vào từ điển của tôi
53909. ichthyophagist (động vật học) loài ăn cá

Thêm vào từ điển của tôi
53910. terebration sự khoan lỗ trôn ốc

Thêm vào từ điển của tôi