TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54001. jonny raw người mới vào nghề

Thêm vào từ điển của tôi
54002. scathe ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường...

Thêm vào từ điển của tôi
54003. semicolon dấu chấm phẩy

Thêm vào từ điển của tôi
54004. world-power cường quốc thế giới

Thêm vào từ điển của tôi
54005. anginous (y học) (thuộc) bệnh viêm họng

Thêm vào từ điển của tôi
54006. cotyledonous có lá mầm

Thêm vào từ điển của tôi
54007. driftage sự trôi giạt

Thêm vào từ điển của tôi
54008. eudiometry (hoá học) phép đo khí

Thêm vào từ điển của tôi
54009. kelpy (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) h...

Thêm vào từ điển của tôi
54010. mythicize biến thành chuyện thần thoại, b...

Thêm vào từ điển của tôi